Tiền Quốc Tế Giá Rẻ Phần C

Quý Khách Chọn Mã Số Xong Xin Vui Lòng
SMS hoặc CALL 0937 336 395
Lưu Ý: tiền thế giới Phần C Mã Số bắt đầu bằng chữ C
Tiền Mới 100%



C114 :Japan 1 Yen 1946 = 50k



C115 :Hàn Quốc - Korea 1000 Won 2007 = 60k


C116 :Bắc Triều Tiên - Korea north 5 won 1978 = 25k


C117 :Bắc Triều Tiên - Korea north 5 won 1998 = 25k


C118 :Bắc Triều Tiên - Korea north 100 won 1978 = 40k


C119: Kyrgyzstan 10,50 Tyiyn 1997 = 25k/tờ


C120 :Kyrgyzstan 1 Som 1997 = 25k


C121 :Kyrgyzstan 5 Som 1997 = 30k


C122 :Kyrgyzstan 10 Som 1997 = 40k


C123 :Lao 1000 Kip 2003 = 25k



C124: Li băng - Lebanon 5 livers 1986 = 25k


C125 :Li băng - Lebanon 100 livers 1986 = 30k


C126 :Libang - Lebanon 1000 Livers 1992 = 45k


C127 :Libya 1/4 Dinar 2002 = 50k


C128 :Lituva 1 Talonu 1992 = 25k


C129 :Lituva 500 Talonu 1993 = 30k


C130 :Malawi 5 kwacha 1997 = 30k


C131 :Moldova 1 Leu 1994 = 25k


C132 :Mongolia 10 Mongo 1993 = 20k


C133 :Mongolia 20 Mongo 1993 = 20k


C134 :Mongolia 1 Tugrik 1993 = 25k 


C135 :Mongolia 5 Tugrik 1993 = 25k


C136 :Mongolia 10 Tugrik 1993 = 30k


C137 :Mongolia 20 Tugrik 1993 = 35k


C138 :Mongolia 50 Tugrik 1993 = 45k


C139 :Mozambique 50 Meticais 1986 = 25k


C140 :Mozambique 100 Meticais 1989 = 30k


C141 :Mozambique 1000 Ecudos 1976 = 40k


C142 :Mozambique 1000 Meticais 1989 = 35k


C143 :Mozambique 10000 Meticais 1991 = 50k

C144 :Myanmar 50 Pyas 1994 = 20k


C145 :Myanmar 1 Kyats 1996 = 25k


C146 :Myanmar 5 Kyats 1996 = 25k


C147 :Myanmar 10 Kyats 1996 = 30k


C148 :Myanmar 20 Kyats 1996 = 35k


C149 :Myanmar 50 Kyats 1996 = 35k


C150 :Mexico 10 Pesos 1977 = 50k


C151 : (có bán lẽ từng tờ)
a) Surinam 5 gulden 1998 = 35k
b) Surinam 10 gulden 1998 = 40k
c) Surinam 25 gulden 1998 = 45k


C152 : (có bán lẽ từng tờ)
a) Surinam 5 gulden 2000 = 30k
b) Surinam 10 gulden 2000 = 35k
c) Surinam 25 gulden 2000 = 40k


C153 :Madagascar 100 Ariary 2008 = 25k


C154 :Madagascar 200 Ariary 2008 = 35k


C155 :Nepal 1 rupees 1981 = 25k


C156 :Nepal 2 rupees 1987 = 25k


C157 :Nepal 5 rupees 2005 = 30k


C158 :Nepal 5 rupees 2009 = 35k


C159 : ( có bán lẻ từng tờ )
Nicaragua 1,5,10,25 centavos 1990 = 25k/tờ


C160 :Nigeria 5 Naira 2006 = 30k


C161 :Nigeria 10 Naira 2006 = 35k

Viết đánh giá

Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Xấu           Tốt

Tiền Quốc Tế Giá Rẻ Phần C

  • Lượt xem: 4491
  • Mã sản phẩm: TQTC
  • Tình trạng: 998
1 Đã bán
VND
  • CALL