Tiền Quốc Tế Giá Rẻ Phần F

Quý Khách Chọn Mã Số Xong Xin Vui Lòng

SMS hoặc CALL 0937 336 395
 

E290a :Zimbabwe 1 Dollar 2007 = 70k



E290b :Zimbabwe 5 Dollar 2007 = 65k



E290c :Zimbabwe 10 Dollar 2008 = 70k


E290d :Zimbabwe 100 Dollar 2008 = 70k


E291 :Zimbabwe 50.000 Dollar 2008 = 75k


E292 :Zimbabwe 500.000 Dollar 2008 = 80k


E293 :Zimbabwe 50 triệu Dollar 2008 = 80k


E294 :Zimbabwe 100 triệu Dollar 2008 = 80k


E295 :Zimbabwe 500 triệu Dollar 2008 = 80k


E296 :Zimbabwe 5 tỷ Dollar 2008 = 80k


E297 :Zimbabwe 10 tỷ Dollar 2008 = 80k


E298 :Zimbabwe 20 tỷ Dollar 2008 = 80k


E299 :
Zimbabwe 50 tỷ Dollar 2008 = 80k


E300a :Zimbabwe 5 Dollar 2009 = 60k


E300b :Zimbabwe 20 Dollar 2009 = 60k


E300c :Zimbabwe 50 Dollar 2009 = 60k


E300d :
Zimbabwe 100 Dollar 2009 = 60k


E300e :
Zimbabwe 500 Dollar 2009 = 60k


Lưu Ý: tiền thế giới Phần F Mã Số bắt đầu bằng chữ F
Hàng Mới 100%


F301a :Belarus 5 Rublei 1992 = 25k


F301b :Belarus 10 Rublei 1992 = 25k


F301c :Belarus 25 Rublei 1992 = 25k


F301d :Belarus 50 Rublei 1992 = 25k


F301e :Belarus 100 Rublei 1992 = 25k


F302 :Afghanistan 10 Afghanis 1979 = 25k


F303 :Afghanistan 50 Afghanis 1979 = 25k



F304 :Myanmar 1 Kyats 1990 = 25k


F305 :Myanmar1 Kyats 1972 = 25k


F306 :Myanmar 5 Kyats 1973 = 25k


F307 :Myanmar 10 Kyats 1973 = 30k


F308 :QĐ Nhật ở Myanmar 1/2 rupees 1942 -AU- = 25k


F309 :QĐ Nhật ở Myanmar 1 rupees 1942 
-AU- = 25k


F310 :QĐ Nhật ở Myanmar 5 rupees 1942 
-AU- = 25k


F311 :QĐ Nhật ở Myanmar 10 rupees 1942 
-AU- = 30k


F312 :QĐ Nhật ở Malaysia 1 cent 1942 
-AU- = 25k


F313 :QĐ Nhật ở Philippines 10 Pesos 1943 
-AU- = 30k


F314 :Cambodia 0,2 Riels 1979 = 25k


F315 :China 1 Yuan 1990 = 25k


F316 :China 1 Yuan 1999 = 25k


F317 :Haiti 1 Gourde 1989 = 25k


F318 :Hong Kong 1 cent 1961 = 40k
Tiền 1 mặt 



F319 :Kazakhstan 1 Tenge 1993 = 30k


F320 :Kazakhstan 5 Tenge 1993 = 35k


F321 :Korea north 5 won 2009 = 25k


F322 :Korea north 10 won 2009 = 35k



F323 :Latvia 1 Rublu 1992 = 30k


F324 :Latvia 2 Rublu 1992 = 35k


F325 :Lithuania 0,1 Talona 1991 = 25k


F326 :Lithuania 0,2 Talona 1991 = 25k


F327 :Lithuania 0,5 Talona 1991 = 25k


F328 :Nepal 10 Rupees 2006 = 45k


F329 :Nga - Russia 100 Rubles 1993 = 35k


F330 :Qatar 1 Riyal 2008 = 45k



F331 :Romania 1 Lei 2005 - polymer = 50k



F332 :Ukraine 1 Karbovanets 1991 = 25k


F333 :Ukraine 5000 Karbovantsiv 1995 = 25k

Viết đánh giá

Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Xấu           Tốt

Tiền Quốc Tế Giá Rẻ Phần F

  • Lượt xem: 4261
  • Mã sản phẩm: TQTF
  • Tình trạng: 999
0 Đã bán
VND
  • CALL